Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt LV111 - Anemometer Chức năng: - Đo tốc độ gió, lưu lượng gió bằng cánh quạt và nhiệt độ môi trường - Chức năng tự động trung bình - Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất - Lựa chọn các giá trị đo - Tự động tắt khi không sử dụng - Có đèn nền - Cung cấp cùng giấy chứng nhận và hộp đựng
Chức năng: - Đo tốc độ gió, lưu lượng gió bằng cánh quạt và nhiệt độ môi trường - Chức năng tự động trung bình - Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất - Lựa chọn các giá trị đo - Tự động tắt khi không sử dụng - Có đèn nền - Cung cấp cùng giấy chứng nhận và hộp đựng
Thông số chung
Hiển thị
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Đường kính cánh quạt đo gió
Ø 14 mm
Dây cáp
Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra
Vật liệu
ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấm
Với 5 phím bấm
Tiêu chuẩn
EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện
4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt động
Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản
Từ -20 đến 80°C
Tự động tắt khi không hoạt động
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng
390 gam
Thông số kỹ thuật
Đo tốc độ gió (đo vận tốc gió)
Đơn vị đo:
m/s, fpm, km/h
Khoảng đo gió:
Từ 0.8 … 25 m/s
Độ chính xác:
Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
Độ phân giải:
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió
Đơn vị đo:
m³/h, cfm, l/s, m³/s
Khoảng đo gió:
Từ 0 … 99 999m³/h
Độ chính xác:
±3% giá trị ±0.03 *area (cm²)
Độ phân giải:
1 m³/h
Đo nhiệt độ
Đơn vị đo:
°C, °F
Khoảng đo gió:
Từ -20 … +80°C
Độ chính xác:
±0.4% giá trị ±0.3 °C
Độ phân giải:
0.1 °C
Cung cấp bao gồm:Máy chính LV111 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 14mm, giấy chứng nhận của nhà máy, hướng dẫn sử dụng và túi đựng máy.