|
|
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt LV110-LV111-LV117 |
Mã sản phẩm |
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt LV110-LV111-LV117 |
Giá: |
Call
|
Hãng sản xuất: |
KIMO SAUERMANN - FRANCE |
Bảo hành: |
12 Tháng
|
Trong kho: |
Còn hàng
|
Số lượt xem: |
6431 |
Download tài tiệu: |
http://kimo.vn/downloads/FT-portable-LV111-LV117-LV110.pdf
|
|
|
|
|
|
|
TÍNH NĂNG |
CẤU HÌNH |
PHỤ KIỆN MUA THÊM |
|
|
Chức năng: Đo tốc độ gió, lưu lượng gió bằng cánh quạt và nhiệt độ môi trường - LV 110: Ø100 mm đường kính cánh quạt
- LV 117: Ø70 mm đường kính cánh quạt
- LV 111: Ø14 mm đường kính cánh quạt
Khoảng đo: - LV 110: từ 0,3 … 35 m/s
- LV 117: từ 0,4 … 35 m/s
- LV 111: từ 0,8 … 25 m/s
- Đo nhiệt độ: từ 0 … +50°C
- Đo lưu lượng: từ 0 … 99 999 m3/h
Chức năng tự động trung bình Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất Lựa chọn các giá trị đo Tự động tắt khi không sử dụng Có đèn nền Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117) Cung cấp cùng giấy chứng nhận và hộp đựng
Thông số chung | Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm | | 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) | | 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) | Đường kính cách quạt đo gió | Model: LV110: Ø 100 mm Model: LV111: Ø 14 mm Model: LV117: Ø 70 mm | Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra | Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 | Phím bấm | Với 5 phím bấm | Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 | Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V | Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C | Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C | Tự động tắt khi không hoạt động | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút | Trọng lượng | 295 gam | Thông số kỹ thuật | Model | Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Đo tốc độ gió | LV111: Ø14 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.8 … 25 m/s | Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s | 0.1 m/s | LV110: Ø100 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s | 0.01 m/s 0.1 m/s | LV117: Ø70 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.4 … 35 m/s | Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s | 0.1 m/s | Đo lưu lượng gió | Cả 3 model | m³/h, cfm, l/s, m³/s | Từ 0 … 99 999 m³/h | ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) | 1 m³/h | Đo nhiệt độ | Cả 3 model | °C, °F | Từ -20 … +80°C | ±0.4% giá trị ±0.3 °C | 0.1 °C | Cung cấp bao gồm: - Model: LV110: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. - Model: LV111: Máy chính LV111 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 14mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. - Model: LV117: Máy chính LV117 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 70mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |
|
|
| |
|
|
| KIMO VIỆT NAM VP Hà Nội: P. 1111 Tòa nhà 15T2, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà trưng, Hà Nội, Việt NamTel: +84 4 39956880 / 81 Fax: +84 4 62797828VP Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP HCM, Việt NamTel: +84 8 62580510 Fax: +84 8 62580512Email: info@kimo.vn / sales@kimo.vn / service@kimo.vn Website: www.kimo.vn |
|
|
|
|