●Giao diệnmàn hình trực quan, dễ sử dụng ●Có đèn LEDtrên đầu dògiúp có thể dễ dàng đo ở khu vực tối. ● Có máy in kết quả tích hợp
●Có bẫy nước lọc khí giúp việc đo lường chính xác hơn.
●Có cảnh báo mức giới hạn cao
●3 sensor đo áp suất
CÁC THôNG SỐ CỦA THIẾT BỊ
ĐO KHÍ (GAS)
Tự động zero
CO dilution up to 5%
Khí thải CO và CO2
Khí môi trường CO
Các sensor khí có thể thay đổi: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2, CH4 (lựa chọn thêm)
- Có thể bù khí
- Hiệu suất>100%
ĐO ÁP SUẤT
Đo áp suất chêch lệch
Tự động rezo với van cân bằng cho độ chính xác cao
Tự động cài đặt dòng khí
ĐO NHIỆT ĐỘ
Đo nhiệt độ môi trường
Đo nhiệt độ khí thải
Đo nhiệt độ DELTA
Đo nhiệt độ điểm sương
CHỨC NĂNG KHÁC
15 chương trình đo khí cháy
Có thể đặt 5 loại khí cháy bởi người sử dụng
Chỉ số Opacity
KHOẢNG ĐO
Các chỉ tiêu
Loại sensor
Khoảng đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Thời gian hồi đáp
Khí O2
Điện hóa
Từ 0% … 21 %
0.1 % vol
±0.2 % vol.
30s
Khí CO
(bù H2)
Điện hóa
Từ 0 ÷ 8000 ppm
1 ppm
Từ0 ÷ 200ppm: ±10 ppm
Từ 201 ÷ 2000ppm: ±5% giá trị đo
Từ 2001 ÷ 8000ppm: ±10% giá trị đo
30s
Khí NO
Điện hóa
Từ 0 ÷ 5000 ppm
1 ppm
Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo
30s
Khí NOx
Tính toán
Từ 0 ÷ 5155 ppm
1 ppm
30s
Khí NO2
Điện hóa
Từ 0 ÷ 1000 ppm
1 ppm
Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 1000 ppm: ±5% giá trị đo
80s
Khí SO2
Điện hóa
Từ 0 ÷ 5000 ppm
1 ppm
Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo
80s
Khí CO2
Tính toán
Từ 0 ÷ 99%
0.1% vol
-
Khí CH4
Bán dẫn
Từ 0 ÷ 10000 ppm
Từ 0 ÷ 1% Vol
Từ 0 ÷ 20 %LEL
1 ppm
0.0001% Vol
0.002%LEL
±20% toàn dải đo
40s
Đo nhiệt đo khí thải
Đầu đo kiểu K
Từ -100 ÷ +1250°C
0.1°C
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
45s
Đo nhiệt độ môi trường
Sensor trong NTC
Từ -20 ÷ +120°C
0.1°C
±0.5°C
30s
Đo nhiệt độ môi trường
Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3)
Từ -50 ÷ +250°C
0.1°C
±0.3% giá trị đo±0,25°C
-
Đo nhiệt độ điểm sương
Tính toán
Từ 0 ÷ +99°Ctd
0.1°C
-
Đo nhiệt độ DHW
TcK (đầu đo ngoài)
Từ -200 ÷ +1300 °C
0.1°C
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
-
Đo áp suất chêch lệch
Áp điện
Từ -20000 ÷ +20000 Pa
1 Pa
Từ -20 000…-751Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa
Từ 750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa
Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa
Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa
Từ 751 … 20000Pa: ±0.5% giá trị đo ±4.5 Pa
-
Losses
Tính toán
Từ 0 … 100%
0.1%
-
-
Đo tốc độ khí thải
Tính toán
Từ 0 ÷ 99.9 m/s
0.1 m/s
-
-
Excess air (λ)
Tính toán
Từ 1 … 9.99
0.01
-
-
Efficiency (ηs)
Tính toán
Từ 0 … 100%
0.1%
-
-
Efficiency (ηt)
(condensation)
Tính toán
Từ 0 … 120%
0.1%
-
-
THôNG SỐ CHUNG
Kích thước
Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm
Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm
Chiều dài dây cáp: 2.5 m
Trọng lượng
1120g
Màn hình hiển thị
màn hình mầu TFT 3.5''
Bàn phím
Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển,
Vật liệu
Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40
Kết nối
Kết nối với máy tính qua cổng USB
Hoặc bluetooth (lựa chọn thêm)
Bộ nhớ
100.000 giá trị đo
Điều kiện hoạt động
-5°C ÷ + 50 °C
Điều kiện bảo quản
-10°C ÷ + 50 °C
Phần mềm
Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu.
Nguồn điện
Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục