Máy đo khí thải Model: KIGAZ 110
Các chức năng:
· Đo khí CO, O2 và CO2 (tính toán)
· Đo áp suất chênh lệch
· Đo nhiệt độ (nhiệt độ môi trường, nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ khí thải, nhiệt độ với đầu đo ngoài kiểu K, Pt100)
- Với 15 chương trình đo khí thải
- Tự động dừng bơm để bảo vệ sensor
- In kết quả đo được bằng máy in nhiệt qua cổng hồng ngoại (lựa chọn thêm)
- Tự động zero sau 30 giây
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Bộ nhớ: 100.000 giá trị đo
- Phần mềm phân tích dữ liệu: LIGAZ-2
- Ứng dụng kết nối với Smartphone hoặc máy tính bảng với ứng dụng KIGAZ MOBILE application (có sẵn trên App store và Google play)
Sensors đo khí thải
· CO: Từ 0 ... 8000 ppm
· O2: Từ 0 ... 21 %
· CO2: Từ 0 ... 99 % vol (tính toán)
Máy đo khí thải Model: KIGAZ 110
Các chức năng:
· Đo khí CO, O2 và CO2 (tính toán)
· Đo áp suất chênh lệch
· Đo nhiệt độ (nhiệt độ môi trường, nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ khí thải, nhiệt độ với đầu đo ngoài kiểu K, Pt100)
- Với 15 chương trình đo khí thải
- Tự động dừng bơm để bảo vệ sensor
- In kết quả đo được bằng máy in nhiệt qua cổng hồng ngoại (lựa chọn thêm)
- Tự động zero sau 30 giây
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Bộ nhớ: 100.000 giá trị đo
- Phần mềm phân tích dữ liệu: LIGAZ-2
- Ứng dụng kết nối với Smartphone hoặc máy tính bảng với ứng dụng KIGAZ MOBILE application (có sẵn trên App store và Google play)
Sensors đo khí thải
· CO: Từ 0 ... 8000 ppm
· O2: Từ 0 ... 21 %
· CO2: Từ 0 ... 99 % vol (tính toán)
Thông số chung:
- Kích thước: máy 331 x 112 x 86 mm / đầu dò: 180 mm / cáp dài: 2,5 mét - Trọng lượng máy: 1035 gam - Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 pixels, kích thước màn hình: 50 x 67 mm - Phím bấm: 10 phím - Vật liệu: Nhựa ABS, cáp: neoprene - Cấp độ bảo vệ: IP 40 - Kết nối: USB (hoặc Bluetooth - lựa chọn thêm) - Nguồn: Pin Li-Ion 3.6V 4400 mA (sử dụng được 10 giờ liên tục) - Thời gian sạc pin: 10 giờ
Thông số kỹ thuật:
Các chỉ tiêu | Sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Thời gian hồi đáp |
Khí O2 | Điện hóa | 0 … 21% | 0.1 % vol. | ±0.2 % vol. | 30 s |
Khí CO | Điện hóa | 0 … 8000 ppm | 1 ppm | Từ: 0 … 200 ppm: ±10 ppm Từ: 201 … 2000 ppm: ±5% giá trị Từ: 2001 … 8000 ppm: ±10% giá trị | |
Nhiệt độ khí thải | Đầu đo kiểu K | -100 … +1250 °C | 0.1 °C | ±0.4% giá trị hoặc ±1.1 °C | 30 s |
Nhiệt độ môi trường | Đầu đo trong NTC | -20 … +120 °C | 0.1 °C | ±0.5 °C | 45 s |
Nhiệt độ môi trường | Đầu đo Pt100 (đầu đo ngoài) | -50 … +250 °C | 0.1 °C | ±0.3% giá trị hoặc ±0.25 °C | 30 s |
Nhiệt độ điểm sương | Tính toán | 0 … +99 °Ctd | 0.1 °C | | |
Nhiệt độ đầu đo ngoài DHW | Đầu đo ngoài kiểu K | -200 … +1300 °C | 0.1 °C | ±0.4% giá trị hoặc ±1.1 °C | |
Áp suất chêch lệch | Bán dẫn | -20 000 … +20 000 Pa | 1 Pa | Từ -20 000 … -751 Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa Từ -750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị ±1.5 Pa Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị ±1.5 Pa Từ 751 … 20000 Pa: ±0.5% giá trị + 4.5 Pa | |
Áp suất Draft | Bán dẫn | -10 … +10 Pa -1000 … +1000 Pa | 1 Pa 0.1 Pa | |
Losses | Tính toán | 0 to 100 % | 0.1 % | | |
Excess air (λ) | Tính toán | 1 to 9.99 | 0.01 | | |
Lower efficiency (ηs) | Tính toán | 0 to 100 % | 0.1 % | | |
Higher efficiency (ηt) (condensing) | Tính toán | 0 to 120 % | 0.1 % | | |
Opacity index | Kết nối thiết bị bên ngoài | 0 to 9 | - | | |
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính KIGAZ 110
- Đầu đo khí dài 180 mm và bẫy nước lọc khí
- Phần mềm LIGAZ-2 và cáp kết nối USB
- Pin và sạc pin
- Cover bảo vệ máy có từ tính sau lưng
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy
- Túi đựng máy